Channel Avatar

Mit learns German @UCZIcF2DT4Q85gqjdpLEpgEQ@youtube.com

37K subscribers - no pronouns :c

YouTube Channel specialized for people struggling with learn


12:25
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 15 | Liên từ
12:17
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 14 | Mệnh lệnh thức
12:12
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 13 | Thì quá khứ Perfekt
12:43
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 12 | Một số đại từ Tiếng Đức Nom/Akk/Dat
12:13
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 11 | Động từ khuyết thiếu
12:18
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 10 | Thêm đuôi tính từ Nom Akk Dat
14:42
Luyện Nghe Nói A1 (P2) | Bài 9 | Quán từ sở hữu Akk/Dat
12:34
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 60 | Tổng kết A1.2
12:31
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 59 | Đi bác sĩ | Tips phần thi Viết
12:45
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 58 | Thời tiết | Tips phần thi Đọc
12:20
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 57 | Trạng từ tần suất | so sánh đơn giản | Tips phần thi Nghe
12:23
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 56 | Đại từ bất định (Phần 2) | Tips phần thi Nói
12:33
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 55 | Giới từ + Akkusativ/Dativ
12:27
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 54 | Giới từ + Dativ
12:24
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 53 | Giới từ + Akkusativ
12:26
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 52 | Liên từ (Phần 3): "denn"
12:38
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 51 | Liên từ (Phần 2): "aber", "sondern"
12:46
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 50 | Liên từ (Phần 1): "und", "oder"
12:31
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 49 | Mệnh lệnh thức (Phần 3): mit "ihr"
12:18
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 48 | Mệnh lệnh thức (Phần 2): mit "du"
12:26
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 47 | Mệnh lệnh thức (Phần 1): mit "Sie"
12:18
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 46 | Thì quá khứ Perfekt (Phần 3): mit "sein"
12:29
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 45 | Thì quá khứ Perfekt (Phần 2): mit "haben"
12:18
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 44 | Thì quá khứ Perfekt (Phần 1): Partizip II
12:22
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 43 | Đại từ bất định "jed-" | Tính từ + Thời gian + Sự kiện
12:49
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 42 | Đại từ nghi vấn "welche" Nom/Akk/Dat
12:23
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 41 | Đại từ nghi vấn "wer" Nom/Akk/Dat
12:16
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 40 | Đại từ chỉ định "diese" Akk và Dat
12:47
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 39 | Động từ khuyết thiếu "sollen"
12:15
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 38 | Động từ khuyết thiếu "dürfen"
12:24
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 37 | Động từ khuyết thiếu "wollen"
12:31
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 36 | Động từ khuyết thiếu "müssen"
12:26
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 35 | Thêm đuôi tính từ Nominativ
12:38
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 34 | Thêm đuôi tính từ Akkusativ
13:17
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 33 | Thêm đuôi tính từ Dativ | Tính từ thêm/không thêm đuôi
13:28
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 32 | Quán từ sở hữu Dativ | Quán từ phủ định Dat
13:44
Ngữ pháp tiếng đức A1.2 | Bài 31 | Quán từ sở hữu Akk
13:10
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 30 | Tổng kết A1.1 Phần 2
12:30
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 29 | Tổng kết A1.1 Phần 1
13:44
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 28 | Luyện tập từ vựng | Các bữa ăn/món ăn
12:52
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 27 | Luyện tập từ vựng | Đại từ chỉ định Diese Nominativ
13:44
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 26 | Động từ khuyết thiếu | Trợ động từ ở thức giả định
12:49
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 25 | Tân ngữ gián tiếp | Đại từ nhân xưng Akk/Dat
12:58
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 24 | Khi nào dùng sein/haben | Quá khứ của sein/haben | QTKXD Dativ
12:34
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 23 | Số thứ tự | Ngày tháng | Giới từ thời gian
12:44
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 22 | Giới từ + Tháng/Mùa | Tháng sinh nhật | Kỳ nghỉ
12:26
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 21 | Giới từ + Các ngày trong tuần | Trạng ngữ | Phương tiện
13:00
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 20 | Gia đình | Giới từ + Thời gian trong ngày | Câu hỏi Wann
12:57
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 19 | Thời gian biểu | Động từ phản thân | Đại từ phản thân | Cụm từ
12:59
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 18 | Thời gian biểu | Động từ tách | Cụm từ
13:02
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 17 | Cách hỏi và nói giờ | Câu hỏi Wie viel?
13:39
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 16 | Giới từ vị trí | Ngoại động từ | Nội động từ
12:10
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 15 | Giới từ + Dat/Akk | Các địa điểm trong thành phố
12:53
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 14 | Giới từ + Akk/Dat | Câu hỏi wo?/wohin?
12:53
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 13 | Quán từ xác định Akkusativ | Câu hỏi Wie viele
12:46
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 12 | Đất nước | Ngôn ngữ | Quốc tịch
11:59
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 11 | Chia động từ bất quy tắc | Câu hỏi Welche
13:29
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 10 | Nghề nghiệp
15:17
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 9 | Giới từ | Dativ đơn giản
12:39
Ngữ Pháp A1.1 (Kèm BT) | Bài 8 | Akkusativ | Quán từ không xác định Akk