Channel Avatar

English TBA @UCVIWznBtWsbY73o1rWDL3bQ@youtube.com

8.9K subscribers - no pronouns :c

Kênh chia sẻ học tiếng anh online miễn phí ▶ Đăng ký kênh:


16:04
Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh | TBA English
01:47
Daily Routines - Công việc hằng ngày #shortsvideo #english #tienganh #learnenglish #education
06:10
Learn Restaurant Meal Vocabulary | TBA English
22:23
TIỆM LÀM TÓC - HAIR SALON | TBA English
09:47
Từ vựng tiếng anh dụng cụ làm tóc - HAIRDRESSING TOOLS | TBA English
11:06
Từ vựng tiếng anh kiểu tóc | Hairstyle vocabulary | TBA English
43:19
Quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD | TBA English
06:10
Tên Các Nước Châu Đại Dương - Oceania | Quốc kỳ các nước Châu Úc | TBA English
14:01
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH
14:41
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH
10:56
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH
10:50
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English
29:34
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English
06:39
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
07:54
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English
10:42
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English
14:51
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English
13:06
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
03:41
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
10:12
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
08:14
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
10:27
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
13:18
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
20:33
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
04:08
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
16:30
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
07:20
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
14:40
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
11:53
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
09:07
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
05:49
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
12:07
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
06:52
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
07:05
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH | FAMILY VOCABULARY ENGLISH | TBA English
12:21
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Màu sắc | colors vocabulary english | TBA English
10:48
Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng vệ sinh nhà - CLEANING SUPPLIES VOCABULARY | TBA English
08:20
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề HALLOWEEN - Halloween Vocabulary | TBA English
11:26
Học từ vựng tiếng anh chủ đề phòng tắm - Bathroom Vocabulary | TBA English
08:25
Học từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây - Fruit Vocabulary | TBA English
11:57
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề trường học, đồ dùng học tập | school things vocabulary | TBA English
08:03
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp | Job vocabulary |TBA English
02:33
Tiếng Anh thiếu nhi | Bài học hỏi về vật, sự vật và màu sắc (What is it? ; What colour is it?)